Current State of Survey and Mapping for Real Estate and Land Development in Vietnam
Hiện trạng khảo sát và lập bản đồ cho bất động sản và đất đai ở Việt Nam
Date 21-11-2023
Ngày tạo 21-11-2023
In Vietnam, surveying and mapping are integral to land development, construction, and real estate. Driven by rapid urbanisation and infrastructure development, the demand for precise and comprehensive spatial data has grown exponentially. This has, in turn, spurred advancements in surveying and mapping methods, with technology playing a pivotal role.
| Regulatory Framework Governing Land Surveying and Mapping
The robust regulatory system in Vietnam provides a strong foundation for land surveying and mapping activities. The Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE) leads the sector's regulation, with the Ministry of Construction and local governments playing significant roles depending on the specific nature of projects.
The 2006 Circular 06/2006/TT-BXD is particularly noteworthy as it sets out comprehensive guidelines for technical surveys required for site selection and design in construction projects.
These regulations stipulate that land surveyors must conduct in-depth analyses of geological, geotechnical, and hydrological conditions.
This ensures that all land development projects are underpinned by a thorough understanding of the physical characteristics of the land, contributing to safer and more sustainable construction practices.
| Traditional Approaches to Land Surveying and Mapping
The traditional method of land surveying in Vietnam involves the use of theodolites and total stations, which are ground-based tools that measure angles and distances. Surveys also often utilise dual-frequency GNSS receivers for highly accurate positioning data. These conventional techniques are well-established and offer a high degree of precision.
However, they are also time-consuming and labour-intensive, particularly for expansive areas or sites with challenging terrains. They require meticulous planning and execution, as well as substantial human resources. Furthermore, these traditional methods necessitate a high level of expertise to ensure that data are collected accurately and in compliance with the relevant regulations.
| The Rise of Drones in Land Surveying and Mapping
The advent of drone technology has brought a significant shift in the land surveying and mapping sector in Vietnam. Equipped with high-resolution cameras, advanced positioning systems, and Real-Time Kinematic (RTK), drones are capable of capturing comprehensive and detailed geographical data from an aerial perspective.
Drones offer several advantages over traditional surveying methods.
They can cover large areas quickly and can easily reach difficult terrains that would be challenging to survey using ground-based methods.
They also provide detailed aerial views, which are particularly beneficial for urban planning and construction projects.
Moreover, drones can deliver high-resolution orthomosaic maps, 3D models, and digital elevation models, providing valuable inputs for land development and real estate management.
However, the use of drones also presents new challenges. In Vietnam, drone operations are subject to strict regulations, including the need for flight permits and adherence to flight restrictions. Drone operators must also adhere to privacy laws when conducting aerial surveys, especially in populated areas. Furthermore, the processing and interpretation of drone-captured data require specialised software and expertise.
| Commitment to Modernise The Mapping and Survey Industry
The Vietnamese government's Resolution 40/NQ-CP promotes the use of advanced technologies in the development of the surveying and mapping industry and the construction of a national geospatial data infrastructure. In this context, drones, with their ability to collect high-quality data efficiently over large areas, including hard-to-reach locations, could play a significant role. The resolution's emphasis on technological research and development could further encourage advancements in drone technology and its wider adoption in Vietnam.
In addition, the resolution's focus on disaster management and climate change adaptation presents opportunities for the use of drones to quickly survey and map areas affected by natural disasters and monitor environmental changes. Furthermore, the promotion of open data and collaboration could lead to drone-collected data being shared among various stakeholders, including government agencies, research institutions, and private companies. This could stimulate innovation and contribute to improvements in the country's surveying, mapping, and real estate sectors.
| Future Directions in Land Surveying and Mapping in Vietnam
Looking ahead, the land surveying and mapping sector in Vietnam is poised for continued evolution. The growing demand for precise spatial data, driven by rapid urbanisation and infrastructure development, is expected to fuel further advancements in surveying and mapping technologies.
To harness the full potential of these technologies, Vietnam will need to address several key challenges. These include the need for capacity building in drone technology and other digital tools, and the development of regulatory frameworks that can keep pace with technological advancements. There is also a need to address data security and privacy issues associated with the use of drones and other remote sensing technologies.
| Conclusion
In conclusion, while traditional surveying methods remain relevant, the future of land surveying and mapping in Vietnam is set to be shaped by emerging technologies like drones. By embracing these technologies and addressing the associated challenges, Vietnam can enhance the efficiency and accuracy of its land surveying and mapping activities, supporting sustainable land development and urban planning.
Ở Việt Nam, khảo sát và lập bản đồ là một phần không thể thiếu trong phát triển đất đai, xây dựng và bất động sản. Được thúc đẩy bởi quá trình đô thị hóa và phát triển cơ sở hạ tầng nhanh chóng, nhu cầu về dữ liệu không gian chính xác và toàn diện đã tăng theo cấp số nhân. Ngược lại, điều này đã thúc đẩy những tiến bộ trong phương pháp khảo sát và lập bản đồ, trong đó công nghệ đóng vai trò then chốt.
| Khung pháp lý quản lý đo đạc và lập bản đồ đất đai
Hệ thống quản lý chặt chẽ ở Việt Nam cung cấp nền tảng vững chắc cho các hoạt động khảo sát và lập bản đồ đất đai. Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE) chủ trì quản lý ngành, trong đó Bộ Xây dựng và chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng tùy thuộc vào tính chất cụ thể của dự án.
Thông tư 06/2006/TT-BXD năm 2006 đặc biệt đáng chú ý vì nó đưa ra hướng dẫn toàn diện về khảo sát kỹ thuật cần thiết cho việc lựa chọn địa điểm và thiết kế trong các dự án xây dựng.
Những quy định này quy định rằng những người khảo sát đất đai phải tiến hành phân tích chuyên sâu về các điều kiện địa chất, địa kỹ thuật và thủy văn.
Điều này đảm bảo rằng tất cả các dự án phát triển đất đai đều được củng cố bằng sự hiểu biết thấu đáo về các đặc điểm vật lý của đất, góp phần thực hiện các biện pháp xây dựng an toàn hơn và bền vững hơn.
| Các phương pháp truyền thống để khảo sát và lập bản đồ đất đai
Phương pháp khảo sát đất đai truyền thống ở Việt Nam liên quan đến việc sử dụng máy kinh vĩ và máy toàn đạc, là những công cụ đặt trên mặt đất để đo góc và khoảng cách. Các cuộc khảo sát cũng thường sử dụng máy thu GNSS tần số kép để có dữ liệu định vị có độ chính xác cao. Những kỹ thuật thông thường này được thiết lập tốt và mang lại độ chính xác cao.
Tuy nhiên, chúng cũng tốn nhiều thời gian và công sức, đặc biệt đối với các khu vực rộng lớn hoặc địa điểm có địa hình khó khăn. Họ yêu cầu lập kế hoạch và thực hiện tỉ mỉ cũng như nguồn nhân lực đáng kể. Hơn nữa, các phương pháp truyền thống này đòi hỏi trình độ chuyên môn cao để đảm bảo dữ liệu được thu thập chính xác và tuân thủ các quy định liên quan.
| Sự trỗi dậy của flycam trong khảo sát và lập bản đồ đất đai
Sự ra đời của công nghệ flycam đã mang lại sự thay đổi đáng kể trong lĩnh vực khảo sát và lập bản đồ đất đai ở Việt Nam. Được trang bị máy ảnh có độ phân giải cao, hệ thống định vị tiên tiến và Kinematic thời gian thực (RTK), flycam có khả năng thu thập dữ liệu địa lý toàn diện và chi tiết từ góc nhìn trên không.
flycam cung cấp một số lợi thế so với các phương pháp khảo sát truyền thống.
Chúng có thể bao phủ các khu vực rộng lớn một cách nhanh chóng và có thể dễ dàng tiếp cận những địa hình khó khăn mà việc khảo sát bằng các phương pháp trên mặt đất sẽ gặp khó khăn.
Chúng cũng cung cấp các góc nhìn chi tiết từ trên không, đặc biệt có lợi cho các dự án xây dựng và quy hoạch đô thị.
Hơn nữa, flycam có thể cung cấp bản đồ trực giao có độ phân giải cao, mô hình 3D và mô hình độ cao kỹ thuật số, cung cấp đầu vào có giá trị cho việc phát triển đất đai và quản lý bất động sản.
Tuy nhiên, việc sử dụng flycam cũng đặt ra những thách thức mới. Tại Việt Nam, hoạt động của flycam phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt, bao gồm cả yêu cầu phải có giấy phép bay và tuân thủ các hạn chế về chuyến bay. Người điều khiển flycam cũng phải tuân thủ luật về quyền riêng tư khi thực hiện khảo sát trên không, đặc biệt là ở các khu vực đông dân cư. Hơn nữa, việc xử lý và giải thích dữ liệu được thu thập bằng flycam đòi hỏi phải có phần mềm và chuyên môn chuyên dụng.
| Cam kết hiện đại hóa ngành lập bản đồ và khảo sát
Nghị quyết 40/NQ-CP của Chính phủ Việt Nam thúc đẩy việc sử dụng các công nghệ tiên tiến trong phát triển ngành đo đạc và bản đồ cũng như xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian địa lý quốc gia. Trong bối cảnh này, flycam, với khả năng thu thập dữ liệu chất lượng cao một cách hiệu quả trên các khu vực rộng lớn, bao gồm cả những địa điểm khó tiếp cận, có thể đóng một vai trò quan trọng. Sự nhấn mạnh của nghị quyết vào nghiên cứu và phát triển công nghệ có thể khuyến khích hơn nữa những tiến bộ trong công nghệ flycam và việc áp dụng rộng rãi hơn ở Việt Nam.
Ngoài ra, trọng tâm của nghị quyết là quản lý thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu mang lại cơ hội cho việc sử dụng flycam để nhanh chóng khảo sát và lập bản đồ các khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai và theo dõi những thay đổi môi trường. Hơn nữa, việc thúc đẩy dữ liệu mở và hợp tác có thể dẫn đến việc dữ liệu được thu thập bằng flycam được chia sẻ giữa các bên liên quan khác nhau, bao gồm các cơ quan chính phủ, tổ chức nghiên cứu và các công ty tư nhân. Điều này có thể kích thích sự đổi mới và góp phần cải thiện các lĩnh vực khảo sát, lập bản đồ và bất động sản của đất nước.
| Định hướng tương lai cho ngành Đo đạc và Bản đồ Đất đai ở Việt Nam
Nhìn về phía trước, ngành khảo sát và lập bản đồ đất đai ở Việt Nam đã sẵn sàng cho sự phát triển không ngừng. Nhu cầu ngày càng tăng về dữ liệu không gian chính xác, được thúc đẩy bởi quá trình đô thị hóa và phát triển cơ sở hạ tầng nhanh chóng, dự kiến sẽ thúc đẩy những tiến bộ hơn nữa trong công nghệ khảo sát và lập bản đồ.
Để khai thác tối đa tiềm năng của những công nghệ này, Việt Nam sẽ cần giải quyết một số thách thức chính. Chúng bao gồm nhu cầu xây dựng năng lực về công nghệ flycam và các công cụ kỹ thuật số khác, cũng như phát triển các khung pháp lý có thể theo kịp những tiến bộ công nghệ. Cũng cần phải giải quyết các vấn đề về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu liên quan đến việc sử dụng flycam và các công nghệ viễn thám khác.
| Phần kết luận
Tóm lại, trong khi các phương pháp khảo sát truyền thống vẫn còn phù hợp thì tương lai của khảo sát và lập bản đồ đất đai ở Việt Nam sẽ được định hình bởi các công nghệ mới nổi như flycam. Bằng cách áp dụng những công nghệ này và giải quyết những thách thức liên quan, Việt Nam có thể nâng cao hiệu quả và độ chính xác của các hoạt động khảo sát và lập bản đồ đất đai, hỗ trợ phát triển đất đai và quy hoạch đô thị bền vững.